Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Anh
tốn kém
[tốn kém]
|
costly
Expense is no object/No expense is spared, but your work must be finished on schedule
To have one's car repaired at little/great cost; To have one's car repaired at little/great expense
Từ điển Việt - Việt
tốn kém
|
động từ
mất nhiều tiền của, thời gian
một bữa tiệc tốn kém;
du học là tốn kém